Maxxacne-T Gel bôi da וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxacne-t gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - tretinoin - gel bôi da - 1,25 mg/5g

Maxxcardio-L 5 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxcardio-l 5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén bao phim - 5 mg

Maxxhepa urso 100 Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxhepa urso 100 viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - acid ursodeoxycholic - viên nang mềm - 100 mg

Mekotropyl 200mg/ml Dung dịch tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekotropyl 200mg/ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - piracetam - dung dịch tiêm truyền - 12 g/60 ml

Moral 4 Viên nén nhai וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moral 4 viên nén nhai

alembic pharmaceuticals limited - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 4mg

PTU Thepharm Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ptu thepharm viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - propylthiouracil - viên nén - 50mg

Salbutamol 2 mg Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 2 mg

Thiamazol 10 mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thiamazol 10 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần sinh học dược phẩm ba Đình - thiamazole - viên nén bao phim - 10 mg

Thioridazin 50 mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thioridazin 50 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược danapha - thioridazin hydroclorid - viên nén bao phim - 50 mg

Tranecid 500 Viên nén dài bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tranecid 500 viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - acid tranexamic - viên nén dài bao phim - 500mg